DẦU CÂN NT501A
ĐẶC ĐIỂM: | FEATURES: |
– Giá trị trừ bì nhập tay
– Kỹ thuật lọc nhiễu – Cảm biến hỗ trợ 4 – 6 dây – RFI/EMI – Chức năng bảo lưu dữ liệu (khi nguồn bị mất đột ngột) – Chức năng Hold (trung bình/đỉnh) – 50 điểm nhập và nhập mã – RS-232 cổng kết nối & đồng hồ thời gian – Tham số máy tính khi kết nối – 4 ngõ vào kiểu relay – 4 ngõ ra kiểu relay (NT-502A/NT-505A) – Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân kiểm tra, cân xe tải, cân đóng bao… PHỤ KIỆN: – RS 485 – Analog output (0-10V; 4-20mA) |
– Tare value input by numeric keys
– Digital noise filter – 6 wire and 4wire load cell support – RFI/EMI screened – Weight back-up function (Weight memory at sudden power failure) – Hold functions (average/peak/sampling) – 50 set points & product ID codes input – RS-232 port & real time clock included – PC command mode – Relay input: 4 points – Relay output: 4 points (NT-502A/NT-505A) – Application: Platform scale, Truck scale, Packer/Hopper scale, Tension/compression OPTIONS: – RS 485 – Analog output (0-10V; 4-20mA) |
Specification:
Mẫu mã | Model | NT – 501A | NT – 502A | NT – 505A |
Điện áp cấp | Loadcell Excitation | DC 9V (up to 8EX) | ||
Độ nhạy ngõ vào | Input Sensitivity | Over 0.6µV/D | ||
A/D trong | Internal Resolution | 1/200.000 | ||
A/D ngoài | External Resolution | 1/10.000 (Max) | ||
A/D tỉ lệ truyền | A/D Conversion Rate | 50 times/sec (Max) | ||
Hiển thị | Display | 7 digit ( F.I.P ) | ||
Nguồn chính | Power | AC 100-220V, 50/60Hz | ||
Nhiệt độ vận hành | Operating Temp | -100C – 400C | ||
Kích thước (mm) | Product Size (mm) | 185 x 168 x 93( W x D x H) | ||
Trọng lượng | Product Weight (kg) | 2.4 |